Tổng quan về LAMP stack
LAMP stack là một tập hợp các phần mềm mã nguồn mở được sử dụng để phát triển và triển khai các ứng dụng web. Trong đó, LAMP là viết tắt của Linux (hệ điều hành), Apache (máy chủ web), MySQL/MariaDB (hệ quản trị cơ sở dữ liệu), và PHP (ngôn ngữ lập trình).
Tìm hiểu thêm về LAMP stack tại đây.
Hướng dẫn cài đặt LAMP trên môi trường Linux(Centos 7)
Bước 1.Cài đặt và cấu hình Apache
Đầu tiên, bạn cần cài đặt dịch vụ Apache HTTP Server – với câu lệch sau.
yum install -y httpd
Sau khi cài đặt, bạn cần khởi động Apache và cấu hình để nó tự động khởi động khi hệ thống khởi động.
//Khởi động ngay dịch vụ Apache HTTP Server.
systemctl start httpd
//Cấu hình tự khởi động dịch vụ Apache HTTP Server
systemctl enable httpd
Bước 2: Kiểm tra địa chỉ IP và cấu hình firewall
Để kiểm tra xem Apache đã hoạt động hay chưa, bạn có thể mở trình duyệt và truy cập vào địa chỉ IP của máy chủ. Nếu bạn thấy trang chào mừng của Apache, điều đó có nghĩa là bạn đã cài đặt thành công.
Tuy nhiên nếu ip chưa thể truy cập như hình 1. Hãy thử thiết lập lại tường lửa:
//cấu hình firewall để cho phép truy cập vào dịch vụ web.
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=http
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=https
//tải lại cấu hình firewall để áp dụng các thay đổi đã thực hiện ở các bước trước đó.
sudo firewall-cmd --reload
Bước 3: Cài đặt PHP và tạo file thử nghiệm
PHP là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ mà bạn sẽ sử dụng để tạo các trang web động. Để cài đặt PHP, sử dụng lệnh sau:
yum install php php-mysql
Sau khi cài đặt PHP, bạn cần khởi động lại Apache để các thay đổi có hiệu lực.
systemctl restart httpd
Để kiểm tra xem PHP đã được cài đặt và cấu hình đúng hay chưa, bạn có thể tạo một file thử nghiệm:
vi /var/www/html/index.php /// tạo mới 1 file php và chỉnh sửa nội dung
thêm vào <?php phpinfo(); ?>
Mở trình duyệt và truy cập vào http://your_server_ip/info.php
.
Nếu bạn thấy trang thông tin PHP, điều đó có nghĩa là PHP đã được cài đặt thành công.
Bước 4: Cài đặt và cấu hình MySQL/MariaDB LAMP
Bài viết sẽ cài đặt MariaDB cho LAMP server. Để cài đặt MariaDB, sử dụng lệnh sau:
yum install -y mariadb-server mariadb
Sau khi cài đặt, bạn cần khởi động MariaDB và cấu hình để nó tự động khởi động khi hệ thống khởi động.
systemctl start mariadb //Khởi chạy dịch vụ
systemctl enable mariadb //Cấu hình dịch vụ tự động khởi động khi hệ thống khởi động lại.
Tiếp theo hãy chạy lệnh /usr/bin/mysql_secure_installation để hoàn tất cài đặt mysql.
Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu root, xóa các tài khoản người dùng ẩn danh, không cho phép đăng nhập từ xa đối với tài khoản root, và xóa cơ sở dữ liệu test.
Khỏi chạy mysql:
mysql -u root -p
Hoàn tất LAMP
Thêm thư viện PHP và module khác nhau vào môi trường LAMP
Ví dụ:
sudo yum install php-gd php-xml php-mbstring
Với các bước trên, bạn đã hoàn thành việc cài đặt LAMP server trên CentOS 7. Cài đặt LAMP stack trên CentOS 7 là một quá trình đơn giản khi làm theo các bước này. Apache, MySQL, và PHP đã được cài đặt, bạn đã sẵn sàng để phát triển và triển khai các ứng dụng web của mình.
Bổ sung
Cấu hình file
- Bạn có thể cần phải chỉnh sửa file cấu hình Apache để tùy chỉnh cài đặt theo nhu cầu. File cấu hình chính của Apache là
/etc/httpd/conf/httpd.conf
. - Để theo dõi các lỗi và các truy vấn trong MariaDB, bạn có thể kiểm tra file log của MariaDB tại
/var/log/mysql/mysql.log
. - Thư mục lưu các file mặc định của website: /var/www/html
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt và cấu hình LAMP stack trên CentOS 7. Quá trình này bao gồm cài đặt và cấu hình Apache, PHP và MySQL/MariaDB, cùng với việc cấu hình firewall và thêm các module cần thiết. Khi làm theo hướng dẫn từng bước này, bạn sẽ thấy quá trình cài đặt và cấu hình LAMP stack trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
Tài liệu tham khảo
- Hướng dẫn cài đặt LAMP – hocvps.com
- Bạn có thể tham khảo các chủ đề khác về linux tại đây.